Việt
tăng nạp
Anh
supercharge
Đức
Aufpreis
Pháp
suralimenter
Suralimenter un moteur
Cung cấp khí áp suất cao cho một dộng cơ.
[DE] Aufpreis
[VI] tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở ô tô, máy bay)
[EN] supercharge
[FR] suralimenter
suralimenter [syRalimõte] V. tr. [1] Suralimenter qqn: Cho ai ăn uống quá múc. Par ext. KỸ Suralimenter un moteur: Cung cấp khí áp suất cao cho một dộng cơ.