Abgabe /die; -, -n/
(o Pl ) sự giao;
sự nộp;
sự nộp bài thi. : die Abgabe der Prüfungsarbeiten
Verabfolgung /die; -, -en/
sự giao;
sự cấp;
sự chuyển giao;
sự đưa cho;
ZuStellung /die; -, -en (Amtsspr.)/
sự chuyển đến;
sự đưa đến;
sự đem đến;
sự mang đến;
sự giao;
sự phát (thư);