Việt
ge
cổ tay áo
khoản tăng thêm
khoản phụ cấp
mảnh đạn
mảnh bom
tự gieo
sự chuyền
sự giao .
Đức
Aufschlag
H204 Gefahr durch Feuer oder Splitter, Spreng- und Wurfstücke.
H204 Dễ nổ, nguy cơ từ lửa hay bởi mảnh bom đạn, mảnh vỡ từ những vụ nổ mìn và vật phóng.
H202 Explosiv; große Gefahr durch Splitter, Spreng- und Wurfstücke.
H202 Dễ nổ, nguy cơ lớn bởi mảnh bom đạn, mảnh vỡ từ những vụ nổ mìn và vật phóng (t.d. như tên lửa).
H203 Explosiv; Gefahr durch Feuer, Luftdruck oder Splitter, Spreng- und Wurfstücke.
H203 Dễ nổ, nguy cơ từ lửa, sức ép không khí hay bởi mảnh bom đạn, mảnh vỡ từ những vụ nổ mìn và vật phóng.
Aufschlag /m -(e)s, -schla/
1. cổ tay áo; mép lật, mép bẻ, ve áo; vành mũ bẻ lên; 2. (kinh tế) khoản tăng thêm, khoản phụ cấp; 3. (quân sự) mảnh đạn, mảnh bom; 4.(thực vật) [sự] tự gieo; pl mầm non; mầm; 5. (thể thao) sự chuyền, sự giao (bóng).