Việt
quí mến
nâng niu
chăm nom
săn sóc
âu yếm
đắt
đắt đỏ
mắc
qúi
quí báu
quí giá
thân mến
thân yêu
yêu mến
Đức
hegen
teuer
wie teuer?
giá bao nhiêu?; ~
teuer /I a/
1. đắt, đắt đỏ, mắc; 2. (nghĩa bóng) qúi, quí báu, quí giá; 3. thân mến, thân yêu, quí mến, yêu mến; wie teuer? giá bao nhiêu?; teuer werden đặt lên, trỏ lên đắt đỏ; II adv [một cách] đắt đỏ.
hegen /(sw. V.; hat)/
quí mến; nâng niu; chăm nom; săn sóc; âu yếm;