teuer /[’toyar] (Adj.; teurer, -ste)/
đắt tiền;
đắt đỏ;
mắc;
có giá cao;
teurer Schmuck : một món đồ trang sức dắt tiền er hat seinen Leichtsinn teuer bezahlt : hắn đã phải trả giá đắt cho sự nông nồi của mình jmdn./(auch : ) jmdm. teuer zu stehen kom men: hậu quả xấu sẽ đến với ai.
teuer /[’toyar] (Adj.; teurer, -ste)/
(geh ) quí báu;
quí giá;
yêu mến;
mein teurer Freund : người bạn thân thiết của tôi (subst. : ) meine Teure, Teuerste: (đùa) em yêu, cục cưng.