wert /[ve:rt] (Adj.; -er, -este)/
(veraltend) thân mốn;
thân yêu;
quý mến;
yêu mến;
quý giá;
đáng quý;
mein werter Freund : ông bạn quý của tôi.
wert /[ve:rt] (Adj.; -er, -este)/
có giá trị nhất định;
có giá;
đáng giá;
das ist nichts wert : cái đó không có giá trị gì der Teppich ist nicht das Geld wert : tắm. thảm không đáng với đồng tiền mua nó deine Hilfe ist mir viel wert : sự giúp đỡ của anh rất quỷ đối với tôi jmds., einer Sache/(seltenerr) etw. wert sein : xứng đáng với ai, xứng đáng với điều gì sie ist dieses Mannes nicht wert : cô ta không xứng đáng với người đàn ông này das ist nicht der Erwähnung wert : vấn đề ắy không đáng nhắc đến es ist der/die Mühe nicht wert : chuyện ấy không đáng để phải bỗ công làm jmdn., etw. jmds., einer Sache [für] wert befinden, halten, [er]ach- ten (geh.) : xem trọng, xứng đáng (với ai, điều gì).
Wert /der, -[e]s, -e/
(PI selten) giá bán;
giá thị trường (Marktwert);
im :
Wert /stei- gen/fallen/
tăng giá/giảm giá;
an Wert gewinnen/verlieren : có giá trị/mất giá im Wertfe] von... : có giá là... der Wert dieses Schmuckstücks ist hoch : giá của món đồ trang sức ấy quá cao Aktien fallen im Wert : cổ phiếu đang xuống giá.
Wert /be. Stan. digĩkeit, die/
tính ổn đĩnh giá trị;