TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trị số

trị số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá trị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Điện trở riêng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Mật độ / Tỷ trọng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Nhiệt độ đánh lửa

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỉ số

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đánh giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự ước lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính toán

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá cả

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá tiền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đánh giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

định giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
giá trị bằng số

giá trị bằng số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trị số

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trị số

value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Resistance

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

specific

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

values

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Density

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

material characteristics

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Ignition point

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

number

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

evaluation

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
giá trị bằng số

numerical value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

trị số

Wert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Widerstand

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

spezifischer

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Werte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Dichte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zündtemperatur

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
giá trị bằng số

Zahlenwert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Messwert oder Mittelwert

Trị số đo hay trị số trung bình

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ablesewert (Istwert)

Trị số đọc (trị số thực tế)

Wahl des k-Wertes (Näherungswert)

Chọn trị số k (trị số gần đúng)

Messwert (angezeigter Wert)

Trị số đo (trị số được hiển thị)

Wahl des k-Wertes (Näherungswert) (Fortsetzung)

Chọn trị số k (trị số gần đúng) (tiếp theo)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

number

số, chỉ số, trị số

evaluation

sự đánh giá, sự ước lượng, tính toán, trị số

value

giá trị, trị số, chỉ số, thang, giá cả, giá tiền, đánh giá, định giá

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Widerstand,spezifischer,Werte

[EN] Resistance, specific, values

[VI] Điện trở riêng, trị số

Dichte,Werte

[EN] Density, material characteristics

[VI] Mật độ / Tỷ trọng, Trị số

Zündtemperatur,Werte

[EN] Ignition point, values

[VI] Nhiệt độ đánh lửa, trị số

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wert /m/M_TÍNH, C_THÁI, PTN, V_THÔNG/

[EN] value

[VI] giá trị, trị số

Zahlenwert /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] numerical value

[VI] giá trị bằng số, trị số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 number /xây dựng/

trị số

 value /toán & tin/

giá trị, trị số

 value /xây dựng/

giá trị, trị số