Việt
giá trị bằng số
trị sô bằng sô
giá trị bằng sô
trị số
giá trị số
Anh
numerical value
measure
Đức
Zahlenwert
numerischer Wert
Pháp
mesure
valeur numérique
measure,numerical value /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Zahlenwert
[EN] measure; numerical value
[FR] mesure; valeur numérique
Zahlenwert /m/Đ_LƯỜNG/
[EN] numerical value
[VI] giá trị bằng số, trị số
numerischer Wert /m/Đ_LƯỜNG/
[VI] giá trị số