TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá trị số

giá trị số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giá trị số

numeric value

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digital value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 digital value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 numeric value

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

numerical value

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giá trị số

numerischer Wert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Digitale Messschieber sind mit inkrementalen Glasmaßstäben, optoelektrischen Sensoren und einem Mikrocomputer zur Messwertermittlung und -auswertung ausgestattet.

Thước cặp kỹ thuật số được cấu tạo với thước quang, bộ cảm biến quang điện và bộ vi xử lý, để xác định và đánh giá trị số đo.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nach gültiger Norm bauen sich die Werkstoffnummern wie folgt auf:

Theo chuẩn hiện có giá trị, Số vật liệu được sắp xếp như sau:

z Betrag (z. B. der Betrag von - 4 °C ist 4, also der reine Zahlenwert ohne Vorzeichen und ohne Einheit)

z giá trị tuyệt đối (t.d. giá trị tuyệt đối của - 4 °C là 4, tức là giá trị số học không mang dấu và không có đơn vị)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

numerischer Wert /m/Đ_LƯỜNG/

[EN] numerical value

[VI] giá trị số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

digital value

giá trị số

numeric value

giá trị số

 digital value, numeric value /toán & tin/

giá trị số

 digital value /xây dựng/

giá trị số

 numeric value /xây dựng/

giá trị số

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

numeric value

giá trị số