TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

resistance

điện trở

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tổng quát Anh-Việt

lực cản

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sức bền

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trở kháng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

sự đối kháng

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

độ bền

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sức cản

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

máy đo diện trở

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự kháng lại

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự chống cự

 
Tự điển Dầu Khí

sự kháng cự

 
Tự điển Dầu Khí

sự cưỡng lại

 
Tự điển Dầu Khí

sự chịu đựng

 
Tự điển Dầu Khí

đề kháng

 
Tự điển Dầu Khí

phong trào kháng chiến

 
Tự điển Dầu Khí

tính chống

 
Tự điển Dầu Khí

độ chịu

 
Tự điển Dầu Khí

sức chịu

 
Tự điển Dầu Khí

sức kháng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ chịu abrasion ~ sức kháng mài mòn air ~ sức cản của không khí biotic ~ sức đề kháng sinh học buckling ~ sức kháng uốn cold ~ sức chịu lạnh drought ~ khả năng chịu hạn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lực đối kháng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

tính chịu đựng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điện trở R

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trị số điện trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Kháng

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Tính kháng

 
Từ điển nông lâm Anh-Việt

Sức đề kháng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

độ kháng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ cản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

resistance

resistance

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển nông lâm Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

resistance

WIDERSTAND

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Widerstandsfähigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

Resistenz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Beständigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

resistance

RÉSISTANCE

 
Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

resistance

độ kháng; sức cản, độ cản

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

RESISTANCE

Xem Moment of resistance

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Widerstand

resistance

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Resistance

điện trở

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

resistance

điện trở mạch điện Sự cản trở lại các chuyển động của dòng chảy điện tử trong vật liệu dẫn điện và gây nên sự tổn hao công suất dòng điện.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Resistance

[DE] Widerstand

[VI] Sức đề kháng

[EN] For plants and animals, the ability to withstand poor environmental conditions or attacks by chemicals or disease. May be inborn or acquired.

[VI] ðối với thực vật và động vật, khả năng chịu đựng những điều kiện môi trường tồi tệ hoặc sự tấn công của hoá chất và dịch bệnh. Do bẩm sinh hoặc tự rèn luyện mà có.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Widerstand

[EN] resistance

[VI] Điện trở

Từ điển nông lâm Anh-Việt

Resistance

Tính kháng

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Resistenz

[EN] Resistance

[VI] Kháng

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Resistance /VẬT LÝ/

điện trở

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistance /điện lạnh/

tính chịu đựng

resistance

điện trở (giá trị)

resistance

điện trở (linh kiện)

resistance

điện trở R

resistance

trị số điện trở

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

resistance /SCIENCE/

[DE] Widerstand

[EN] resistance

[FR] résistance

resistance /SCIENCE/

[DE] Widerstand

[EN] resistance

[FR] résistance

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

resistance

lực đối kháng, sự đối kháng

Từ điển Polymer Anh-Đức

resistance

Resistenz, Beständigkeit; Widerstand; (resistivity/hardiness) Widerstandsfähigkeit

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

resistance

lực cản, sức kháng, sức bền, độ chịu abrasion ~ sức kháng mài mòn air ~ sức cản của không khí biotic ~ sức đề kháng sinh học buckling ~ sức kháng uốn cold ~ sức chịu lạnh drought ~ khả năng chịu hạn, sức chịu hạn eddy ~ trở lực xoáy environmental ~ sức đề kháng ngoại cảnh frictional ~ trở lực ma sát frost ~ tính chống đông giá heat ~ sức chịu nóng hydraulic ~ sức cản thuỷ lực soil ~ sức cản của đất trồng torsional ~ sức cản xoắn unit ~ điện trở suất viscous ~ lực cản nhớt water ~ sức cản của nước wave ~ sức cản của sóng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Widerstand /m/S_PHỦ/

[EN] resistance

[VI] độ bền

Widerstand /m/C_DẺO, CT_MÁY/

[EN] resistance

[VI] độ bền

Widerstand /m/V_LÝ/

[EN] resistance

[VI] sức cản; độ bền; điện trở

Widerstand /m/V_THÔNG, KT_DỆT/

[EN] resistance

[VI] điện trở, độ bền

Widerstand /m/V_TẢI/

[EN] resistance

[VI] sức cản (chuyển động)

Widerstandsfähigkeit /f/C_DẺO/

[EN] resistance

[VI] độ bền

Tự điển Dầu Khí

resistance

[ri'zistəns]

  • danh từ

    o   sự chống cự, sự kháng cự, sự cưỡng lại

    §   a war of resistance : cuộc kháng chiến

    o   (vật lý) điện trở

    §   resistance box : hộp điện trở

    o   sự chịu đựng

    o   đề kháng

    §   build up (a) resistance to infection : tạo sức đề kháng chống lại bệnh truyền nhiễm

    o   (the Resistance) phong trào kháng chiến

    o   sự đối kháng

    §   market resistance : tình trạng thị trường không chấp nhận (một sản phẩm mới trên thị trường)

    o   tính chống, sức bền, độ chịu

    §   frictional resistance : độ chịu ma sát

    §   resistance to corrosion : tính chống ăn mòn

    §   to take the line of least resistance : chọn con đường dễ nhất, chọn phương pháp dễ nhất

    o   điện trở, lực cản

    o   sức chịu, sức bền, độ bền

    §   abrasion resistance : độ bền mài mòn

    §   creep resistance : khả năng chống rão

    §   damping resistance : lực cản tắt dần

    §   frictional resistance : lực cản do ma sát, độ bền ma sát

    §   impact resistance : độ bền va đập

    §   rolling resistance : lực cản lắc, trở lực lắc

    §   slide resistance : sức chống trượt

    §   wearing resistance : độ bền mài mòn

    §   resistance factor : hệ số cản

    §   resistance thermal detector : đầu dò điện trớ nhiệt

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    resistance

    diện trở Khả năng ngăn cản (chống lạt) dòng điện. Trừ chít siêu dẫn, tít cả các chất ít nhiều đều có điện trở. Các chít VỚI điện trở rất tbấp (như kim loại) dẫn điện tốt và được gọi là chít dẫn điện. Các chất vối điện trử rất cao (như thủy tinh và cao su) dẩn điện kém và đươc gọi là chất không dẫn điện hoặc chất câch điện.

    Thuật ngữ thủy tinh Đức-Anh-Pháp

    RESISTANCE

    [DE] WIDERSTAND

    [EN] RESISTANCE

    [FR] RÉSISTANCE

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    resistance

    The exertion of opposite effort or effect.

    Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Resistance

    điện trở

    Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

    Resistance

    Điện trở

    Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

    resistance /n/ELECTRO-PHYSICS/

    resistance

    (đại lượng) điện trở

    resistance /n/ELECTRO-PHYSICS/

    resistance

    trở kháng

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    resistance

    điện trở

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    resistance

    điện trở, sự kháng lại

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    resistance

    lực cản; trở kháng; sức bền; máy đo diện trở