Việt
tính chống
cưỡng lại
tính đề kháng
Anh
resistivity
Hohe Verschleißfestigkeit aber spröde.
Tính chống mòn cao, nhưng giòn.
Hohe Verschleißfestigkeit.
Tính chống mòn cao.
v Hoher Verschleißwiderstand
Tính chống mài mòn cao
Klopffestigkeit (ROZ, MOZ)
Tính chống kích nổ (RON, MON)
Frostsicherheit des Kühlmittels überprüfen.
Kiểm soát tính chống đông của chất lỏng làm mát.
tính chống, cưỡng lại, tính đề kháng