Việt
Kháng
chông cự
chống lại
kháng cự
phản kháng
đề kháng
chông chọi
suất điện trỏ
sức kháng
khả năng chông
suất cản
tính đề kháng
khả năng đề kháng sự chống cự
sức kháng cự
sự phản kháng
Anh
Resistance
tolerance
Đức
Resistenz
Adaption
Beständigkeit
Widerstand
Widerstandsfähigkeit
Pháp
accoutumance
résistance
resistance
Resistenz, Beständigkeit; Widerstand; (resistivity/hardiness) Widerstandsfähigkeit
Adaption,Resistenz /SCIENCE/
[DE] Adaption; Resistenz
[EN] resistance; tolerance
[FR] accoutumance
[FR] résistance
Resistenz /[rezis'tents], die; -, -en/
(Biol , Med ) tính đề kháng; khả năng đề kháng (bildungsspr ) sự chống cự; sức kháng cự; sự phản kháng (Widerstand);
Resistenz /f =, -en/
1. [sự] chông cự, chống lại, kháng cự, phản kháng, đề kháng, chông chọi; 2. (điện) suất điện trỏ; 3. sức kháng, khả năng chông, suất cản; [tính, sức, sự] chịu đựng giỏi, chịu đựng cao, dai sức, dẻo dai, bền bỉ.
[EN] Resistance
[VI] Kháng