TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng chông

chông cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháng cự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chông chọi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất điện trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sức kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng chông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suất cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

khả năng chông

Resistenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Resistenz /f =, -en/

1. [sự] chông cự, chống lại, kháng cự, phản kháng, đề kháng, chông chọi; 2. (điện) suất điện trỏ; 3. sức kháng, khả năng chông, suất cản; [tính, sức, sự] chịu đựng giỏi, chịu đựng cao, dai sức, dẻo dai, bền bỉ.