Việt
chông cự
chống lại
kháng cự
phản kháng
đề kháng
chông chọi
suất điện trỏ
sức kháng
khả năng chông
suất cản
Đức
Resistenz
Resistenz /f =, -en/
1. [sự] chông cự, chống lại, kháng cự, phản kháng, đề kháng, chông chọi; 2. (điện) suất điện trỏ; 3. sức kháng, khả năng chông, suất cản; [tính, sức, sự] chịu đựng giỏi, chịu đựng cao, dai sức, dẻo dai, bền bỉ.