Việt
tính đề kháng
khả năng đề kháng sự chống cự
sức kháng cự
sự phản kháng
Đức
Resistenz
Resistenz /[rezis'tents], die; -, -en/
(Biol , Med ) tính đề kháng; khả năng đề kháng (bildungsspr ) sự chống cự; sức kháng cự; sự phản kháng (Widerstand);