TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ cản

độ cản

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển toán học Anh-Việt

độ kháng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sức cản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

độ cản

 resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistance

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Metallische Leiterwerkstoffe. Sie leiten den elektri­ schen Strom sehr gut, da sie sehr viele freie Elektro­ nen enthalten. Sie setzen dem Stromfluss nur einen geringen Widerstand entgegen.

Vật liệu dẫn điện kim loại là loại vật liệu có khả năng dẫn điện rất tốt do có nhiều electron tự do, và có độ cản trở dòng điện (điện trở) rất nhỏ.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Widerstand des Filtermittels in 1/m

Độ cản của túi lọc [1/m]

Mittlerer spezifischer Kuchen widerstand, bezogen auf die Masse des trockenen Kuchens, in m/kg

Độ cản đặc trưng trung bình của bã lọc trên khối lượng bã lọc khô [m/kg]

Từ điển toán học Anh-Việt

resistance

độ kháng; sức cản, độ cản

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Độ cản

Số nghịch đảo 6.102 Resistance (to flow): The reciprocal of của độ dẫn. conductance.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance /toán & tin/

độ cản