Việt
độ cản
độ kháng
sức cản
Anh
resistance
Metallische Leiterwerkstoffe. Sie leiten den elektri schen Strom sehr gut, da sie sehr viele freie Elektro nen enthalten. Sie setzen dem Stromfluss nur einen geringen Widerstand entgegen.
Vật liệu dẫn điện kim loại là loại vật liệu có khả năng dẫn điện rất tốt do có nhiều electron tự do, và có độ cản trở dòng điện (điện trở) rất nhỏ.
Widerstand des Filtermittels in 1/m
Độ cản của túi lọc [1/m]
Mittlerer spezifischer Kuchen widerstand, bezogen auf die Masse des trockenen Kuchens, in m/kg
Độ cản đặc trưng trung bình của bã lọc trên khối lượng bã lọc khô [m/kg]
độ kháng; sức cản, độ cản
Độ cản
Số nghịch đảo 6.102 Resistance (to flow): The reciprocal of của độ dẫn. conductance.
resistance /toán & tin/