Scheinwiderstand /m/KT_GHI, KT_ĐIỆN, V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] impedance
[VI] trở kháng
Z /v_tắt/ĐIỆN (Impedanz)/
[EN] Z (impedance)
[VI] trở kháng
elektrische Impedanz /f/KT_GHI/
[EN] electrical impedance
[VI] trở kháng (điện)
Impedanz /f/KT_GHI/
[EN] impedance
[VI] trở kháng, tổng trở
Impedanz /f/ĐIỆN/
[EN] impedance (Z)
[VI] trở kháng, tổng trở
Impedanz /f/KT_ĐIỆN/
[EN] impedance
[VI] trở kháng, tổng trở
Impedanz /f/V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] impedance
[VI] trở kháng, tổng trở