Việt
điện kháng
cuộn hái tiếp
Điện trở kháng
Trở kháng
điện kháng <đ>
Anh
reactance
Đức
Blindwiderstand
Reaktanz
ohmscher Widerstand
Pháp
réactance
résistance selfique
ohmscher Widerstand /m/V_LÝ/
[EN] reactance
[VI] điện kháng
Reaktanz /f/KT_GHI/
Reaktanz /f/ĐIỆN/
[EN] reactance (X)
Reaktanz /f/KT_ĐIỆN/
Blindwiderstand /m/ĐIỆN/
Blindwiderstand /m/KT_ĐIỆN/
Blindwiderstand /m/VT&RĐ/
[VI] điện kháng < đ>
[VI] Trở kháng
điện kháng Sự chống lại dòng xoay chiều gây ra bởi một cuộn cảm hoặc tụ điện; điện kháng gồm cảm kháng (inductive reactance) và dung kháng (capacitive reactance).
reactance /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Blindwiderstand; Reaktanz
[FR] réactance; résistance selfique
[EN] Reactance
[VI] Điện trở kháng
[VI] Điện kháng
điện kháng; cuộn hái tiếp