Anh
reactance
Đức
Blindwiderstand
Reaktanz
Pháp
réactance
résistance selfique
La réactance d’un condensateur est négative; celle d’une inductance, positive
Điện kháng của tụ là ăm; của dòng tự cảm là duong.
réactance,résistance selfique /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Blindwiderstand; Reaktanz
[EN] reactance
[FR] réactance; résistance selfique
réactance [Reaktôs] n. f. ĐIỆN Điện kháng. La réactance d’un condensateur est négative; celle d’une inductance, positive: Điện kháng của tụ là ăm; của dòng tự cảm là duong.