TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tổng trở

tổng trở

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

trở kháng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trở kháng Z <đ>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

tổng trở

impedance

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

impedor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tổng trở

Impedanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wie verhalten sich in einer Parallelschaltung Gesamtwiderstand und Teilwiderstände zueinander?

Tổng trở và những điện trở rẽ (nhánh) trong một mạch điện ghép song song có quan hệ như thế nào?

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Impedanz

[EN] impedance

[VI] tổng trở, trở kháng Z < đ>

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Tổng trở

Sự cản trở tổng cộng của mạch điện khi có dòng xoay chiều chạy qua, được xác định bởi thương số của điện thế và dòng điện.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Impedanz /f/KT_ĐIỆN/

[EN] impedor

[VI] tổng trở (của các linh kiện mạch)

Impedanz /f/KT_GHI/

[EN] impedance

[VI] trở kháng, tổng trở

Impedanz /f/ĐIỆN/

[EN] impedance (Z)

[VI] trở kháng, tổng trở

Impedanz /f/KT_ĐIỆN/

[EN] impedance

[VI] trở kháng, tổng trở

Impedanz /f/V_LÝ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] impedance

[VI] trở kháng, tổng trở

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

tổng trở /n/ELECTRO-PHYSICS/

impedance

tổng trở