TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

widerstandsbewegung

phản kháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản đôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỗ cuộc ngay khi gặp trở ngại dù là nhỏ nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lực tác động ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điện trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong trào phản kháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong trào phản đối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong trào kháng chiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

widerstandsbewegung

Widerstandsbewegung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

äußerer Wider stand

điện trở ngoài

innerer Widerstand

điện trở trong

scheinbarer Widerstand

điện trở biểu kiến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widerstandsbewegung /(phong trào kháng chiến). 3. trở ngại, điều khó khăn; beim geringsten Widerstand aufgeben/

bỗ cuộc ngay khi gặp trở ngại dù là nhỏ nhất;

Widerstandsbewegung /(phong trào kháng chiến). 3. trở ngại, điều khó khăn; beim geringsten Widerstand aufgeben/

(o Pl ) (Mech ) lực tác động ngược; trở lực;

Widerstandsbewegung /(phong trào kháng chiến). 3. trở ngại, điều khó khăn; beim geringsten Widerstand aufgeben/

(Elektrot ) (o Pl ) trở kháng;

Widerstandsbewegung /(phong trào kháng chiến). 3. trở ngại, điều khó khăn; beim geringsten Widerstand aufgeben/

(Elektrot) điện trở;

äußerer Wider stand : điện trở ngoài innerer Widerstand : điện trở trong scheinbarer Widerstand : điện trở biểu kiến.

Widerstandsbewegung /die/

phong trào phản kháng; phong trào phản đối; phong trào kháng chiến;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Widerstandsbewegung /f =, -en/

phong trào] phản kháng, phản đôi.