Widerstandsbewegung /(phong trào kháng chiến). 3. trở ngại, điều khó khăn; beim geringsten Widerstand aufgeben/
bỗ cuộc ngay khi gặp trở ngại dù là nhỏ nhất;
Widerstandsbewegung /(phong trào kháng chiến). 3. trở ngại, điều khó khăn; beim geringsten Widerstand aufgeben/
(o Pl ) (Mech ) lực tác động ngược;
trở lực;
Widerstandsbewegung /(phong trào kháng chiến). 3. trở ngại, điều khó khăn; beim geringsten Widerstand aufgeben/
(Elektrot ) (o Pl ) trở kháng;
Widerstandsbewegung /(phong trào kháng chiến). 3. trở ngại, điều khó khăn; beim geringsten Widerstand aufgeben/
(Elektrot) điện trở;
äußerer Wider stand : điện trở ngoài innerer Widerstand : điện trở trong scheinbarer Widerstand : điện trở biểu kiến.
Widerstandsbewegung /die/
phong trào phản kháng;
phong trào phản đối;
phong trào kháng chiến;