Việt
phong trào phản đốì
phong trào phản kháng
phong trào đối lập
phong trào phản đối
phong trào kháng chiến
Đức
Protestbewegung
Gegenbewegung
Widerstandsbewegung
Protestbewegung /die/
phong trào phản đốì; phong trào phản kháng;
Gegenbewegung /die/
(chính trị) phong trào phản kháng; phong trào đối lập;
Widerstandsbewegung /die/
phong trào phản kháng; phong trào phản đối; phong trào kháng chiến;