Việt
lực tác động ngược
trở lực
Đức
Widerstandsbewegung
Widerstandsbewegung /(phong trào kháng chiến). 3. trở ngại, điều khó khăn; beim geringsten Widerstand aufgeben/
(o Pl ) (Mech ) lực tác động ngược; trở lực;