Be /hin. de.rung, die; -, -en/
vật chướng ngại;
trở lực;
Widerstandsbewegung /(phong trào kháng chiến). 3. trở ngại, điều khó khăn; beim geringsten Widerstand aufgeben/
(o Pl ) (Mech ) lực tác động ngược;
trở lực;
Verhinderung /die; -, -en/
điều cản trở;
trở lực;
điều trở ngại;