Mobel /['m0:bol], das; -s, -, österr., Schweiz, auch/
(o Pl ) (đùa) vật gây bất tiện;
điều cản trở;
Verhinderung /die; -, -en/
điều cản trở;
trở lực;
điều trở ngại;
Erschwernis /die; -se/
trồ lực;
điều cản trở;
điều trở ngại;
Beschrankung /die; -, -en/
vật hạn chế;
nguyên nhân hạn chế;
điều cản trở;
Erschwerung /die; -en/
điều cản trở;
điều ngăn cản;
điều gây phiền phức;
Widrigkeit /die; -, -en/
sự ngược lại;
sự đô' i nghịch;
điều cản trở;
nghịch cảnh (Schwierigkeit, Unannehmlichkeit);
Schwierigkeit /die; -, -en/
(meist Pl ) điều bực mình;
điều không vừa ý;
điều cản trở;
điều trở ngại;
những khó khăn về tài chính. : finanzielle Schwierigkeiten