Mobel /['m0:bol], das; -s, -, österr., Schweiz, auch/
(meist Pl ) đồ gỗ;
đồ đạc;
bàn ghế;
jmdm. die Möbel gerade rücken/stdlen : (tiếng lóng) xạc ai một trận, la mắng ai thậm tệ.
Mobel /['m0:bol], das; -s, -, österr., Schweiz, auch/
(o Pl ) (đùa) vật gây bất tiện;
điều cản trở;