TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

möbel

đồ đạc

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ gỗ 

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

lớp lông

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lớp vảy ngoài

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đồ gỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn ghé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải bọc đồ gỗ

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

möbel

furniture

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vestiture

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

furnishing fabric

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

upholstery fabric

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

furniture stuff

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

möbel

Möbel

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Möbelstoff

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áltes Möbel

người già khụ, ngưòi già khọm.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Möbelstoff,Möbel

[EN] furnishing fabric, upholstery fabric, furniture stuff

[VI] vải bọc đồ gỗ,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Möbel /n -s, = (thưòng) pl/

đồ đạc, đồ gỗ, bàn ghé; áltes Möbel người già khụ, ngưòi già khọm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Möbel

furniture

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Möbel

[EN] furniture

[VI] đồ đạc

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Möbel

[DE] Möbel

[EN] vestiture

[VI] lớp lông; lớp vảy ngoài

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Möbel

[EN] furniture

[VI] (n) đồ gỗ