Việt
phụ tùng
đồ đạc
trang bị
giá dể dụng cụ
đồ gỗ
thanh chặn dòng
thiết bị
phụ tùng cửa đi
Anh
furniture
door furniture
hardware
Đức
Möbel
Stege
bewegliche Einrichtung
Format
Formatstege
Pháp
équipement mobile
garniture
They take pleasure in reading whatever magazines are open, or rearranging furniture in their homes, or slipping into conversation the way a leaf falls from a tree.
Họ thích thú đọc những tạp chí bầy ngổn ngang tình cờ thấy, ở nhà thì họ sắp xếp lạ bàn ghế hay thản nhiên bắt chuyện, tự nhiên như chiếc lá lìa cành.
door furniture, furniture, hardware
furniture /IT-TECH/
[DE] bewegliche Einrichtung
[EN] furniture
[FR] équipement mobile
furniture /ENG-MECHANICAL/
[DE] Format; Formatstege
[FR] garniture
thiết bị, trang bị
[VI] đồ đạc
Stege /m pl/IN/
[VI] phụ tùng, trang bị; thanh chặn dòng
[VI] (n) đồ gỗ
phụ tùng, giá dể dụng cụ