Việt
vải bọc đồ gỗ
Anh
furnishing fabric
upholstery fabric
furniture stuff
Đức
Möbelstoff
Möbel
Mokett
Moquette
Möbelstoff /der/
vải bọc đồ gỗ;
Mokett,Moquette /[mo'ket], der; -s/
Möbelstoff,Möbel
[EN] furnishing fabric, upholstery fabric, furniture stuff
[VI] vải bọc đồ gỗ,