Việt
vải bọc đồ gỗ
vải lót đô gỗ
Anh
furnishing fabric
upholstery fabric
furniture stuff
Đức
Möbelstoff
Möbel
Möbelstoff,Möbel
[EN] furnishing fabric, upholstery fabric, furniture stuff
[VI] vải bọc đồ gỗ,
Möbelstoff /der/
vải bọc đồ gỗ;
Möbelstoff /m -(e)s, -e/
vải lót đô gỗ; Möbel