Việt
đồ đạc
đồ gỗ
bàn ghé
Đức
Möbel
áltes Möbel
người già khụ, ngưòi già khọm.
Möbel /n -s, = (thưòng) pl/
đồ đạc, đồ gỗ, bàn ghé; áltes Möbel người già khụ, ngưòi già khọm.