Integument /das; -s, -e/
(Biol ) da;
lớp lông;
Federschmuck /der/
lớp lông;
bộ lông (Gefieder);
Balg /[balk], der; -[e]s, Bälge/
ì (thú) lớp da;
bì;
lớp lông (Fell, Tierhaut);
lột da một con thú' , einen Balg ausstopfen: nhồi (rơm) một bộ da thú. : einem Tier den Balg abziehen