Việt
ì lớp da
bì
lớp lông
Đức
Balg
einem Tier den Balg abziehen
lột da một con thú', einen Balg ausstopfen: nhồi (rơm) một bộ da thú.
Balg /[balk], der; -[e]s, Bälge/
ì (thú) lớp da; bì; lớp lông (Fell, Tierhaut);
lột da một con thú' , einen Balg ausstopfen: nhồi (rơm) một bộ da thú. : einem Tier den Balg abziehen