Việt
sự ngược lại
sự đô'i nghịch
điều cản trở
nghịch cảnh
Đức
Widrigkeit
Widrigkeit /die; -, -en/
sự ngược lại; sự đô' i nghịch; điều cản trở; nghịch cảnh (Schwierigkeit, Unannehmlichkeit);