TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghịch cảnh

nghịch cảnh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngược lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đô'i nghịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nghịch cảnh

Widrigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Widrigkeit /die; -, -en/

sự ngược lại; sự đô' i nghịch; điều cản trở; nghịch cảnh (Schwierigkeit, Unannehmlichkeit);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghịch cảnh