TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều bực mình

điều khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bực mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đau buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều phiền lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật vô giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cú đánh vào gáy sự thất bại nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều không vừa ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều cản trở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều trở ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

điều bực mình

Fatalität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Riemenscheibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nackenschlag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwierigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

finanzielle Schwierigkeiten

những khó khăn về tài chính.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fatalität /die; -, -en/

điều khó chịu; điều bực mình; điều đau buồn;

Tort /[tort], der; -[e]s (veraltend)/

điều khó chịu; điều bực mình; điều phiền lòng (Kränkung, Verdruss);

Riemenscheibe /(pu-li, bánh đai). 3. dạng ngắn gọn của đanh từ Dichtungsscheibe (vòng đệm, vòng cao su). 4. (Sport, Miỉit.) dạng ngắn gọn của danh từ Schießscheibe (cái bia tròn). 5. (ugs.) đĩa hát (Schall platte). 6. (xúc xích, giăm bông, chanh v.v.) miếng, lát, khoanh; sich (Dativ) von jmdm., etw. eine Scheibe abschneiden [können] (ugs.)/

(ugs verhüll ) vật tồi; vật vô giá trị; điều bực mình (Scheiße);

Nackenschlag /der/

cú đánh vào gáy (nghĩa bóng) sự thất bại nặng nề; điều bực mình;

Schwierigkeit /die; -, -en/

(meist Pl ) điều bực mình; điều không vừa ý; điều cản trở; điều trở ngại;

những khó khăn về tài chính. : finanzielle Schwierigkeiten