Việt
khó chịu
bực mình
buồn bực
phiền lòng
đau buồn.
điều khó chịu
điều bực mình
điều phiền lòng
Đức
Tort
Tort /[tort], der; -[e]s (veraltend)/
điều khó chịu; điều bực mình; điều phiền lòng (Kränkung, Verdruss);
Tort /m -(e)s/
điều] khó chịu, bực mình, buồn bực, phiền lòng, đau buồn.