TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khó chịu

điều khó chịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều bực mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều đau buồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bực bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều phiền muộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều phiền lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều lo lắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều phiền muôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều bất tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều gây trỏ ngại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cú đánh vào gáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bực mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phật ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

điều khó chịu

Fatalität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Trouble

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ungelegenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nackenschlag

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit etw. nur Unannehmlichkeừen haben

chỉ gặp điều bực mình trong chuyện gì

jmdm. Unannehmlichkeiten machen/bereiten

làm ai bực bội, làm ai phiền lòng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Nackenschlag /m -(e)s, -schlä/

1. cú đánh vào gáy; 2. (nghĩa bóng) điều khó chịu, sự bực mình, sự phật ý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fatalität /die; -, -en/

điều khó chịu; điều bực mình; điều đau buồn;

Trouble /[’trAbal], der; -s (ugs.)/

điều bực bội; điều phiền muộn; điều khó chịu (Ärger, Unannehmlichkeit[enJ);

Tort /[tort], der; -[e]s (veraltend)/

điều khó chịu; điều bực mình; điều phiền lòng (Kränkung, Verdruss);

Unan /Jiehm.lich.keit, die; -, -en (meist PL)/

điều khó chịu; điều lo lắng; điều phiền muôn;

chỉ gặp điều bực mình trong chuyện gì : mit etw. nur Unannehmlichkeừen haben làm ai bực bội, làm ai phiền lòng. : jmdm. Unannehmlichkeiten machen/bereiten

Ungelegenheit /die; -, -en (meist PL)/

điều bất tiện; điều khó chịu; điều gây trỏ ngại;