Arger /[’ergar], der; -s/
sự bực tức;
sự bực mình;
sự tức giận;
: sự phẫn nộ, cơn thịnh nộ (Unmut, Unwille) cảm thấy tức giận về chuyện gỉ : Ärger über etw. empfinden trút cơn thịnh nộ lên ai hay cái gì : seinen Ärger an jmdm. od. etw. auslassen anh đã không tự chủ được vì quá tức giận. : du warst außer dir vor Ärger
Verdruss /[feor’drus], der; -es, -e/
sự bực tức;
sự bực mình;
sự bực bội (Unzufrie denheit, Missmut);
Schererei /die; -, -en (meist Pl.) (ugs.)/
sự bực mình;
sự phiền toái;
sự rắc rốỉ khó chịu;