Việt
bận bịu
bận rộn
phiền phức
bận rộn túi bụi.
sự bực mình
sự phiền toái
sự rắc rốỉ khó chịu
Đức
Schererei
Schererei /die; -, -en (meist Pl.) (ugs.)/
sự bực mình; sự phiền toái; sự rắc rốỉ khó chịu;
Schererei /f =, -en/
cảnh, việc] bận bịu, bận rộn, phiền phức, bận rộn túi bụi.