Việt
sự bực tức
sự bực mình
sự bực bội
Đức
Verdruß
Verdruss /[feor’drus], der; -es, -e/
sự bực tức; sự bực mình; sự bực bội (Unzufrie denheit, Missmut);
Verdruß /m -sses, -sse/
sự, nỗi) bực tức, bực mình, bực bội, buồn bực, buồn phiền, phiền muộn, đau lòng; j-m * bereiten [bringen, machen] làm... buồn rầu [buồn phiền, phiền muộn].