Việt
ge
cú đánh vào gáy
điều khó chịu
sự bực mình
sự phật ý.
Đức
Nackenschlag
Nackenschlag /m -(e)s, -schlä/
1. cú đánh vào gáy; 2. (nghĩa bóng) điều khó chịu, sự bực mình, sự phật ý.