Ungemach /das; -[e]s (geh.)/
điều lo lắng;
điều phiền muộn;
điều hực bội;
Unan /Jiehm.lich.keit, die; -, -en (meist PL)/
điều khó chịu;
điều lo lắng;
điều phiền muôn;
chỉ gặp điều bực mình trong chuyện gì : mit etw. nur Unannehmlichkeừen haben làm ai bực bội, làm ai phiền lòng. : jmdm. Unannehmlichkeiten machen/bereiten
sein /đang lo lắng cho ai/về việc gì; etw. erfüllt jmdn. mit Sorge/
điều lo lắng;
điều lo âu;
điều băn khoăn;
điều làm nghĩ ngợi;
đừng băn khoăn về vấn đề ấy. : mach dir darum od. darüber od. deswegen keine Sorge