Riemenscheibe /die (Technik)/
bánh đai;
Riemenscheibe /(pu-li, bánh đai). 3. dạng ngắn gọn của đanh từ Dichtungsscheibe (vòng đệm, vòng cao su). 4. (Sport, Miỉit.) dạng ngắn gọn của danh từ Schießscheibe (cái bia tròn). 5. (ugs.) đĩa hát (Schall platte). 6. (xúc xích, giăm bông, chanh v.v.) miếng, lát, khoanh; sich (Dativ) von jmdm., etw. eine Scheibe abschneiden [können] (ugs.)/
bắt chước ai y khuôn;
làm theo điều ế y chang;
Riemenscheibe /(pu-li, bánh đai). 3. dạng ngắn gọn của đanh từ Dichtungsscheibe (vòng đệm, vòng cao su). 4. (Sport, Miỉit.) dạng ngắn gọn của danh từ Schießscheibe (cái bia tròn). 5. (ugs.) đĩa hát (Schall platte). 6. (xúc xích, giăm bông, chanh v.v.) miếng, lát, khoanh; sich (Dativ) von jmdm., etw. eine Scheibe abschneiden [können] (ugs.)/
tấm kính mỏng;
tấm kính của £ổ (Fensterscheibe);
die Scheibe des Wagens herunterkurbeln : quay kính xe xuống.
Riemenscheibe /(pu-li, bánh đai). 3. dạng ngắn gọn của đanh từ Dichtungsscheibe (vòng đệm, vòng cao su). 4. (Sport, Miỉit.) dạng ngắn gọn của danh từ Schießscheibe (cái bia tròn). 5. (ugs.) đĩa hát (Schall platte). 6. (xúc xích, giăm bông, chanh v.v.) miếng, lát, khoanh; sich (Dativ) von jmdm., etw. eine Scheibe abschneiden [können] (ugs.)/
(ugs verhüll ) vật tồi;
vật vô giá trị;
điều bực mình (Scheiße);