TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm kính mỏng

tấm kính mỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kính tấm mỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm kính của £ổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tấm kính mỏng

thin sheet glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 thin sheet glass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tấm kính mỏng

Dünntafelglas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Riemenscheibe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Scheibe des Wagens herunterkurbeln

quay kính xe xuống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Riemenscheibe /(pu-li, bánh đai). 3. dạng ngắn gọn của đanh từ Dichtungsscheibe (vòng đệm, vòng cao su). 4. (Sport, Miỉit.) dạng ngắn gọn của danh từ Schießscheibe (cái bia tròn). 5. (ugs.) đĩa hát (Schall platte). 6. (xúc xích, giăm bông, chanh v.v.) miếng, lát, khoanh; sich (Dativ) von jmdm., etw. eine Scheibe abschneiden [können] (ugs.)/

tấm kính mỏng; tấm kính của £ổ (Fensterscheibe);

quay kính xe xuống. : die Scheibe des Wagens herunterkurbeln

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dünntafelglas /nt/SỨ_TT/

[EN] thin sheet glass

[VI] tấm kính mỏng, kính tấm mỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thin sheet glass

tấm kính mỏng

 thin sheet glass /xây dựng/

tấm kính mỏng