TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

limitation

sự hạn chế

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hạn chế

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

sự giới hạn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hạn định

 
Tự điển Dầu Khí

tính hạn chế

 
Tự điển Dầu Khí

tính hạn định

 
Tự điển Dầu Khí

tính có hạn

 
Tự điển Dầu Khí

nhược điểm

 
Tự điển Dầu Khí

thiếu sót

 
Tự điển Dầu Khí

mặt hạn chế

 
Tự điển Dầu Khí

sự giới hạn impurity ~ giới hạn nhiễm bẩn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng chứa bẩn cho phép

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Trở Lực

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

giới hạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Sự hạn chế.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

limitation

limitation

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limitative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

limitation

Schranke

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Begrenzung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limitation, limitative, limiting

sự hạn chế

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Limitation

Sự hạn chế.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

limitation

sự hạn chế, sự giới hạn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

limitation

(limitative) giới hạn, hạn chế, hạn định. [L] thời hiệu tiêu diệt. - limitation of actions - thời hiệu tố quyến. - constitutional limitations - (Mỹ) giới hạn hiến định cùa quyền lập pháp. - limitation of liability, words of limitation, limitative clause - diều khoán giới hạn, điều khoàn hạn che. - limitation of a lesser estate - von co định, tài sàn giới hạn bởi quyền ứng dụng thu lợi. - limitation of a right - quyền bị giới hạn bởi điều kiện hay hạn kỳ hoặc cà hai (diếu kiện giới hạn và thời gian giới hạn). - Statutes of limitation - đíỊO luật ẩn định hạn kỳ thời hiệu (về chi tiết, Xch statute). - term of limitation - hạn kỳ thời hiệu. - time of limitation - sự thất hiệu, thời kỳ thủ tiêu (tố tụng).

Từ điển toán học Anh-Việt

limitation

[tính, sự] giới hạn; hạn chế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Begrenzung

limitation

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

limitation

[EN] limitation

[DE] Schranke

[VI] Trở Lực

[VI] giới hạn vô hình

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

limitation

sự giới hạn impurity ~ giới hạn nhiễm bẩn; lượng chứa bẩn cho phép (của đá)

Tự điển Dầu Khí

limitation

[, limi'tei∫n]

  • danh từ

    o   sự hạn chế, sự hạn định, sự giới hạn

    o   tính hạn chế, tính hạn định, tính có hạn

    o   (số nhiều) nhược điểm, thiếu sót, mặt hạn chế

    §   limitation clause : dầu khoan giới hạn

    §   limitation title : quền sớ hữu giới hạn

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    limitation

    A restriction.

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    limitation

    hạn chế