limitation
(limitative) giới hạn, hạn chế, hạn định. [L] thời hiệu tiêu diệt. - limitation of actions - thời hiệu tố quyến. - constitutional limitations - (Mỹ) giới hạn hiến định cùa quyền lập pháp. - limitation of liability, words of limitation, limitative clause - diều khoán giới hạn, điều khoàn hạn che. - limitation of a lesser estate - von co định, tài sàn giới hạn bởi quyền ứng dụng thu lợi. - limitation of a right - quyền bị giới hạn bởi điều kiện hay hạn kỳ hoặc cà hai (diếu kiện giới hạn và thời gian giới hạn). - Statutes of limitation - đíỊO luật ẩn định hạn kỳ thời hiệu (về chi tiết, Xch statute). - term of limitation - hạn kỳ thời hiệu. - time of limitation - sự thất hiệu, thời kỳ thủ tiêu (tố tụng).