Limitation /die; -, -en (Fachspr.)/
sự hạn chế;
sự hạn định;
sự giới hạn;
Beschrankung /die; -, -en/
(o Pl ) sự hạn chế;
sự giới hạn;
sự hạn định;
sự bị hạn chế;
cần phải hạn chế số người tham dự. : eine Beschränkung der Teìlneh- merzahl ist notwendig
Restriktion /[restnk'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự hạn chế;
sự hạn định;
sự giới hạn (Einschränkung, Beschränkung) (Sprachw ) sự giới hạn trong cách dùng một từ (hay thành ngữ );