TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bị hạn chế

sự hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giới hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hạn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bị hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự bị hạn chế

Beschrankung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Beschränkung der Teìlneh- merzahl ist notwendig

cần phải hạn chế số người tham dự.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beschrankung /die; -, -en/

(o Pl ) sự hạn chế; sự giới hạn; sự hạn định; sự bị hạn chế;

cần phải hạn chế số người tham dự. : eine Beschränkung der Teìlneh- merzahl ist notwendig