Việt
sự hạn chế
sự giới hạn
sự hạn định
sự bị hạn chế
Đức
Beschrankung
eine Beschränkung der Teìlneh- merzahl ist notwendig
cần phải hạn chế số người tham dự.
Beschrankung /die; -, -en/
(o Pl ) sự hạn chế; sự giới hạn; sự hạn định; sự bị hạn chế;
cần phải hạn chế số người tham dự. : eine Beschränkung der Teìlneh- merzahl ist notwendig