Việt
sự hạn chế
sự hạn định
sự giới hạn sự giới hạn trong cách dùng một từ
Đức
Restriktion
Restriktion /[restnk'tsio:n], die; -, -en/
(bildungsspr ) sự hạn chế; sự hạn định; sự giới hạn (Einschränkung, Beschränkung) (Sprachw ) sự giới hạn trong cách dùng một từ (hay thành ngữ );