TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tác

sự tác

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trở lực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự va chạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sai lèch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự tác

obstruction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

fouling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Bestimmung einer Masse wird bei elektronischen Präzisionswaagen durch die Wirkung der Gewichtskraft ermittelt (Bild 2).

Với cân điện tử chính xác, khối lượng được xác định bằng sự tác động của trọng lực (Hình 2).

Ist die Betätigung nicht mehr vorhanden, stellt die Feder das Ventil in die Grundstellung.

Nếu sự tác động không còn nữa thì lò xo phản hồi trở về vị trí cơ bản (ban đầu).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kupplungsbetätigung wird ebenfalls vollautomatisch gesteuert.

Sự tác động vào ly hợp cũng được điều khiển tự động hoàn toàn.

Das System arbeitet je nach Fahrsituation mit Motor und/oder Bremseneingriff.

Hệ thống này hoạt động tùy theo tình trạng xe chuyển động với sự tác động của động cơ và/hoặc phanh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Immission von Temperaturstrahlung (Auftreffen auf einen Körper)

Sự tác động phát tán của bức xạ nhiệt độ (trên một vật thể)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

obstruction

sự tác; trở lực

fouling

sự va chạm; sự tác, sự sai lèch