Việt
sự tác
trở lực
sự va chạm
sự sai lèch
Anh
obstruction
fouling
Die Bestimmung einer Masse wird bei elektronischen Präzisionswaagen durch die Wirkung der Gewichtskraft ermittelt (Bild 2).
Với cân điện tử chính xác, khối lượng được xác định bằng sự tác động của trọng lực (Hình 2).
Ist die Betätigung nicht mehr vorhanden, stellt die Feder das Ventil in die Grundstellung.
Nếu sự tác động không còn nữa thì lò xo phản hồi trở về vị trí cơ bản (ban đầu).
Die Kupplungsbetätigung wird ebenfalls vollautomatisch gesteuert.
Sự tác động vào ly hợp cũng được điều khiển tự động hoàn toàn.
Das System arbeitet je nach Fahrsituation mit Motor und/oder Bremseneingriff.
Hệ thống này hoạt động tùy theo tình trạng xe chuyển động với sự tác động của động cơ và/hoặc phanh.
Immission von Temperaturstrahlung (Auftreffen auf einen Körper)
Sự tác động phát tán của bức xạ nhiệt độ (trên một vật thể)
sự tác; trở lực
sự va chạm; sự tác, sự sai lèch